Từ điển Trần Văn Chánh
躂 - đáp
① 【蹦躂】bính đáp [bèngda] Nhảy. Xem 蹦 [bèng]; ② 【蹓躂】lựu đáp [liuda] Tản bộ, đi thong thả, đi lang thang.

Từ điển Trần Văn Chánh
躂 - thát
(văn) Trặc chân, trẹo chân.